Học từ vựng | Vocabulary learning


Học từ vựng

Bộ sách Intelligent Business ▻ Upper Intermediate

UNIT 1 - Alliances

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 2 - Projects

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 3 - Teamworking

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 4 - Information

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 5 - Technology

Tổng số từ vựng: 8

UNIT 6 - Advertising

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 7 - Law

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 8 - Brands

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 9 - Investment

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 10 - Energy

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 11 - Going Public

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 12 - Competition

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 13 - Banking

Tổng số từ vựng: 8

UNIT 14 - Training

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 15 - Consulting

Tổng số từ vựng: 5