Học từ vựng | Vocabulary learning


Học từ vựng

Bộ sách Intelligent Business ≻ Elementary

UNIT 1 - Contacts

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 2 - Teams

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 3 - Companies

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 4 - Offices

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 5 - Events

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 6 - Money

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 7 - Projects

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 8 - Solutions

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 9 - Products

Tổng số từ vựng: 8

UNIT 10 - Competitors

Tổng số từ vựng: 8

UNIT 11 - Location

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 12 - Careers

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 13 - Ideas

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 14 - Travel

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 15 - Trends

Tổng số từ vựng: 8