Luyện nghe nói
Bộ sách Mastering the American Accent
Tổng số phần nghe nói: 1
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 5 : Quick Review: Word Contrasts for /i/ Versus /I/
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 8 : Quick Review: Word Contrasts for /ɛ/ Versus /eɪ/
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 10 : Quick Review: Word Contrasts for /ɛ/ Versus /æ/
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 12 : Quick Review: Word Contrasts for /æ/ Versus /ɑ/
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 14 : Quick Review: Word Contrasts for /ɑ/ Versus /ɘ/
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 16 : Quick Review: Word Contrasts for /ɘ/ Versus /ɔ/
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 18 : Quick Review: Word Contrasts for /ɑ, ɔ/ Versus /oʊ/
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 21 : Quick Review: Vowel Contrasts for /ʊ/ Versus /u/
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 27 : Review of /I/ and /i/ Sounds
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 28 : Review of /ɛ/ and /æ/ Sounds
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 29 : Review of /ɘ/, /ɑ/, /ɔ/, and /ou/ Sounds
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 5
Unit 31 : The American /ɔ/ Sound
Tổng số phần nghe nói: 5
Unit 32 : Review of /ɛ/, /æ/, /ɑ/, /ɔ/, /ɘ/, and /oʊ/
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 33 : Review of /ʊ/ and /u/ Sounds
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 34 : Comparing /u/ and /yu/
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 35 : Review of the /ɘr/ Sound
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 36 : Vowels Followed by the /r/ Sound
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 38 : Voiceless and Voiced Consonants
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 39 : Vowel Length and Voiced and Voiceless Consonants
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 40 : Stops and Continuants
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 41 : Final Stops Followed by Consonants
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 42 : Problematic Consonants
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 44 : Held t Before /n/ Sound
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 46 : When t is Between Two Vowels
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 47 : When t is Between Two Words
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 51 : The /dʒ/ Sound: du and d + y
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 52 : The /ʧ/ Sound: tu and t + y
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 54 : Linking ed Ending and a Vowel
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 11
Unit 56 : Comparing th with s and z
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 58 : R Before a Consonant
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 60 : L Before a Consonant
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 62 : Understanding /ℓ/ Versus /r/
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 63 : Consonants + r and ℓ
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 64 : Review of /r/ and /ℓ/
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 66 : Understanding /b/ Versus /v/
Tổng số phần nghe nói: 4
Tổng số phần nghe nói: 6
Unit 68 : Understanding /v/ Versus /w/
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 69 : The /s/ and /z/ Sounds
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 70 : Verbs and Nouns and the Letter s
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 71 : The /ŋ/ Sound: Pronouncing ng
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 72 : Confusing n and ng Endings
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 74 : Different Sounds for x
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 75 : Words Ending with ts
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 76 : Pronouncing the ds Cluster
Tổng số phần nghe nói: 4
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 78 : Stressed and Reduced Vowels
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 79 : Dangers of Stressing the Wrong Syllable
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 80 : General Rules for Stress Placement
Tổng số phần nghe nói: 1
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 82 : Words Ending in -tion and -ate
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 83 : -ate Endings of Verbs and Nouns
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 84 : More Stressed Suffixes
Tổng số phần nghe nói: 1
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 86 : Syllable Stress Changes
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 87 : Reduced Vowels for Review
Tổng số phần nghe nói: 1
Tổng số phần nghe nói: 1
Tổng số phần nghe nói: 6
Unit 90 : Proper Stress with Adjectives
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 91 : Compound Nouns Containing Adjectives
Tổng số phần nghe nói: 1
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 93 : Noun Forms of Phrasal Verbs
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 94 : Abbreviations and Numbers
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 95 : Names of Places and People
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 96 : Word Stress Within a Sentence
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 97 : Which Words Should I Stress?
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 98 : Content Words in Detail: Verbs
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 99 : Stress Nouns but Not Pronouns
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 100 : Content Words in Detail: Adjectives
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 101 : Reducing Vowels in Unstressed Words
Tổng số phần nghe nói: 1
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 104 : Thought Groups and Focus Words
Tổng số phần nghe nói: 3
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 1
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 109 : Non-final Intonation
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 113 : Wavering Intonation
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 114 : Sound Like A True Native Speaker
Tổng số phần nghe nói: 2
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 116 : Linking Consonant to Same Consonant
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 117 : Final Stop Between Consonants
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 118 : Linking Vowel to Vowel
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 119 : Linking Vowels Within a Word
Tổng số phần nghe nói: 6
Tổng số phần nghe nói: 5
Tổng số phần nghe nói: 5
Unit 122 : Conditional Tense and Contractions
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 123 : Conditional Questions
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 124 : Casual Versus Formal Speech
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 125 : Commonly Confused Words
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 126 : Memorizing The Exceptions
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 127 : Same Spelling, Different Pronunciation
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 128 : Two Correct Pronunciations
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 129 : Especially Difficult Words
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 130 : Words with Dropped Syllables
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 131 : Words with Silent Letters
Tổng số phần nghe nói: 1
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 133 : Native Language Guide - Chinese
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 134 : Native Language Guide - Farsi
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 135 : Native Language Guide - Filipino Languages
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 136 : Native Language Guide - French
Tổng số phần nghe nói: 6
Unit 137 : Native Language Guide - German
Tổng số phần nghe nói: 8
Unit 138 : Native Language Guide - Indian Languages
Tổng số phần nghe nói: 6
Unit 139 : Native Language Guide - Indonesian
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 140 : Native Language Guide - Japanese
Tổng số phần nghe nói: 1
Unit 141 : Native Language Guide - Korean
Tổng số phần nghe nói: 4
Unit 142 : Native Language Guide - Portuguese
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 143 : Native Language Guide - Russian
Tổng số phần nghe nói: 2
Unit 144 : Native Language Guide - Spanish
Tổng số phần nghe nói: 3
Unit 145 : Native Language Guide - Vietnamese
Tổng số phần nghe nói: 3