Học từ vựng | Vocabulary learning


Học từ vựng

Bộ sách Highly Recommended - New Edition

UNIT 1 -  Taking phone calls

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 2 -  Giving information

Tổng số từ vựng: 16

UNIT 3 -  Taking room reservations 

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 4 -  Taking restaurant bookings 

Tổng số từ vựng: 7

UNIT 5 -  Giving polite explanations 

Tổng số từ vựng: 7

UNIT 6 -  Receiving guests 

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 7 -  Serving in the bar 

Tổng số từ vựng: 22

UNIT 8 -  Instructions 

Tổng số từ vựng: 16

UNIT 9 -  Taking a food order 

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 10 - Desserts and cheese 

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 11 - Talking about wine 

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 12 - Dealing with requests 

Tổng số từ vựng: 17

UNIT 13 - Describing dishes 

Tổng số từ vựng: 23

UNIT 14 - Dealing with complaints 

Tổng số từ vựng: 25

UNIT 15 - Jobs and workplaces 

Tổng số từ vựng: 18

UNIT 16 - Explaining and instructing 

Tổng số từ vựng: 21

UNIT 17 - Taking telephone requests 

Tổng số từ vựng: 18

UNIT 18 - Taking difficult phone calls 

Tổng số từ vựng: 22

UNIT 19 - Health and safety at work 

Tổng số từ vựng: 19

UNIT 20 - Giving directions indoors 

Tổng số từ vựng: 34

UNIT 21 - Giving directions outside 

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 22 - Facilities for the business traveller 

Tổng số từ vựng: 26

UNIT 23 - Offering help and advice 

Tổng số từ vựng: 35

UNIT 24 - Dealing with problems 

Tổng số từ vựng: 19

UNIT 25 - Paying bills 

Tổng số từ vựng: 15

UNIT 26 - Payment queries 

Tổng số từ vựng: 17

UNIT 27 - Applying for a job 

Tổng số từ vựng: 18

UNIT 28 - The interview 

Tổng số từ vựng: 17

UNIT 29 - Test Your Self

Chúng tôi đang cập nhật nội dung này.....