Học từ vựng | Vocabulary learning


Học từ vựng

Bộ sách Cutting Edge ♣ Pre-Intermediate - 3rd

UNIT 1 - Leisure and sport

Tổng số từ vựng: 64

UNIT 2 - Firsts and lasts

Tổng số từ vựng: 45

UNIT 3 - Work and rest

Tổng số từ vựng: 47

UNIT 4 - Special days

Tổng số từ vựng: 66

UNIT 5 - Your look

Tổng số từ vựng: 74

UNIT 6 - Going away

Tổng số từ vựng: 63

UNIT 7 - Success

Tổng số từ vựng: 76

UNIT 8 - Places to live

Tổng số từ vựng: 55

UNIT 9 - Places to live

Tổng số từ vựng: 62

UNIT 10 - Take care

Tổng số từ vựng: 85

UNIT 11 - The best things

Tổng số từ vựng: 62

UNIT 12 - Brand new

Tổng số từ vựng: 88

UNIT 13 - The right person

Tổng số từ vựng: 70

UNIT 14 - Money

Tổng số từ vựng: 50