Easy Word | Học từ vựng | Vocabulary


Học từ vựng

Bộ sách 4000 Essential English Words - Book 1

UNIT 1 - The Lion and the Rabbit

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 2 - The Laboratory

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 3 - The Report

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 4 - The Dog’s Bell

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 5 - The Jackal and the Sun Child

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 6 - The Friendly Ghost

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 7 - The Best Prince

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 8 - How the Sun and the Moon Were Made

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 9 - The Starfish

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 10 - The First Peacock

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 11 - Princess Rose and the Creature

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 12 - The Crazy Artist

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 13 - The Farmer and the Cats

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 14 - A Magical Book

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 15 - The Big Race

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 16 - Adams County’s Gold

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 17 - The Race for Water

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 18 - The Little Red Chicken

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 19 - Shipwrecked

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 20 - The Seven Cities of Gold

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 21 - Katy

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 22 - A Better Reward

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 23 - The Camp

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 24 - A Strong Friendship

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 25 - Joe’s Pond

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 26 - Archie and His Donkey

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 27 - The Spider and the Bird

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 28 - The Party

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 29 - How the World Got Light

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 30 - Cats and Secrets

Tổng số từ vựng: 20


Bộ sách 4000 Essential English Words - Book 2

UNIT 1 - The Twelve Months

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 2 - The Dragon

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 3 - The Battle of Thermopylae

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 4 - The Deer and His Image

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 5 - May 29,1953

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 6 - The Frog Prince

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 7 - A Beautiful Bird

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 8 - Tricky Turtle

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 9 - The Tale of Bartelby O’Boyle

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 10 - Blackbeard

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 11 - Dinosaur Drawings

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 12 - The Mean Chef

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 13 - The Cat and the Fox

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 14 - The Good Student

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 15 - The Lucky Knife

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 16 - Prince Sam

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 17 - Henry Ford’s Famous Car

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 18 - The Priest

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 19 - Mrs. May and the Green Girl

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 20 - Albert Einstein

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 21 - From the Earth to the Stars

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 22 - The Farm Festival

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 23 - The Clever Thief

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 24 - The Doctor’s Cure

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 25 - The Criminal

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 26 - The Two Captains

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 27 - The Duke and the Minister

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 28 - The Fisherman

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 29 - Osiris and the Nile

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 30 - The Taxi Driver

Tổng số từ vựng: 20


Bộ sách 4000 Essential English Words - Book 3

UNIT 1 - The Real St. Nick

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 2 - The Shepherd and the Wild Sheep

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 3 - The Boy and his Sled

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 4 - Tiny Tina

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 5 - Trick-or-treat!

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 6 - The Senator and the Worm

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 7 - Patsy Ann Unit

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 8 - The Anniversary Gift

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 9 - Dalton vs. the Bully

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 10 - Anna the Babysitter

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 11 - Peter and the Dwarf

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 12 - The Ice Cream Cone Explosion

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 13 - Sheriff Dan

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 14 - The Helpful Apprentice

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 15 - Why Monkey Has No Home

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 16 - Matthew Learns a Lesson

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 17 - The Magic Cup

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 18 - The Knight’s Plan

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 19 - The Magic Pear Tree

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 20 - Little Wolf and Mother Wolf

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 21 - The Old Man with a Bump

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 22 - The Circus

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 23 - Lazy Hans

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 24 - The Bremen Town Musicians

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 25 - How Did Greenland Get Its Name?

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 26 - Everyone is Special

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 27 - Pizarro and the Inca Gold

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 28 - The Boy Who Saved the Town

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 29 - An Interesting Life

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 30 - The Kitten and the Caterpillar

Tổng số từ vựng: 20


Bộ sách 4000 Essential English Words - Book 4

UNIT 1 - The History of Chocolate

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 2 - Monkey Island

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 3 - The Young Man and the Old Man

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 4 - The Tricky Fox

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 5 - The Magic Computer

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 6 - Jack Frost and the Pudding

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 7 - The Architect’s Plan

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 8 - Janie and the Music Player

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 9 - Growing to be Great

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 10 - Anton’s Great Discovery

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 11 - How a Singer Helped Win the War

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 12 - The Sun and the North Wind

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 13 - The Big Race

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 14 - The Brothers and the Bread

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 15 - Laika, the Space Dog

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 16 - Gwen’s New Friends

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 17 - Kara Goes Camping

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 18 - The School Play

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 19 - Isaac’s First Plane Trip

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 20 - The Betrayal

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 21 - The Teller and the Thieves

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 22 - The Scribe’s Warning

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 23 - How the Dinosaurs Really Died

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 24 - The Traveler and the Innkeeper

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 25 - Gilbert and the Lizard

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 26 - The Forest People

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 27 - Dying Forest

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 28 - Thucydides and the Plague of Athens

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 29 - The Solar Car Race

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 30 - The Heirs

Tổng số từ vựng: 20


Bộ sách 4000 Essential English Words - Book 5

UNIT 1 - The Little Mice

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 2 - The Helpful Abbey

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 3 - The Bachelor’s Lesson

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 4 - The Corrupt Administrator

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 5 - a Famous Accident

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 6 - The Island

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 7 - Small World

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 8 - Becoming a Healer

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 9 - The Weaving Machine

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 10 - Life on the Farm

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 11 - Beethoven’s Gift

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 12 - Brothers

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 13 - The Old Hound

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 14 - Day Without Sight

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 15 - The Big Ship

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 16 - The History of Parachutes

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 17 - “I Didn’t Do It!”

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 18 - The Soldier’s Decision

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 19 - Jane’s Pride

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 20 - Microchips

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 21 - The Twins

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 22 - The New Bioco

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 23 - How Comet Got His Tail

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 24 - The Resourceful Landlord

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 25 - The Man and the Monkey

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 26 - Cosmo’s Flight

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 27 - The First Organ Transplant

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 28 - The Lottery

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 29 - Jen’s New Job

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 30 - The Demon’s Bridge

Tổng số từ vựng: 20


Bộ sách 4000 Essential English Words - Book 6

UNIT 1 - The North Star

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 2 - The Fossil Hunters

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 3 - Dressed to Excess

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 4 - The Butler’s Bad Day

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 5 - A Bet

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 6 - Amazing Komodo Dragons

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 7 - Greek Magical Papyri

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 8 - Watch Out!

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 9 - Dangerous Bites

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 10 - The Avalanche

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 11 - The Lydian King

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 12 - The Butler

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 13 - The End of Smallpox

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 14 - The Coward’s Lesson

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 15 - Epidemic in Zimbabwe

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 16 - The Brute and the Billionaire

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 17 - The Tenacious Inventor

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 18 - The Nurse’s Lesson

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 19 - Seizures Then and Now

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 20 - The Greedy Bee

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 21 - The Mayor of Sherman

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 22 - The Editor’s Choice

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 23 - The Ice House

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 24 - Preparing of the Future

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 25 - Hundred Plays

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 26 - The Kidnapping

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 27 - The Earl of Shining

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 28 - The Lord and the Farmers

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 29 - The Shortcut

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 30 - The Mad Hatter

Tổng số từ vựng: 20


Bộ sách 600 Essential Words For The TOEIC

UNIT 1 - Contract

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 2 - Marketing

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 3 - Warranties

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 4 - Business Planning

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 5 - Conferences

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 6 - Computer

Tổng số từ vựng: 12


UNIT 7 - Office Technology

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 8 - Office Procedures

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 9 - Electronic

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 10 - Correspondence

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 11 - Recruiting

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 12 - Applying and Interviewing

Tổng số từ vựng: 12


UNIT 13 - Hiring and Training

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 14 - Salaries and Benefits

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 15 - Promotions and Awards

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 16 - Shopping

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 17 - Ordering Supplies

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 18 - Shipping

Tổng số từ vựng: 12


UNIT 19 - Invoices

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 20 - Inventory

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 21 - Banking

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 22 - Accounting

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 23 - Investment

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 24 - Taxes

Tổng số từ vựng: 13


UNIT 25 - Financial Statements

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 26 - Property and Departments

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 27 - Board Meeting and Committees

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 28 - Quality Control

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 29 - Product Development

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 30 - Renting and Leasing

Tổng số từ vựng: 12


UNIT 31 - Selecting a Restaurant

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 32 - Eating Out

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 33 - Ordering Lunch

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 34 - Cooking as a Career

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 35 - Events

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 36 - General Travel

Tổng số từ vựng: 12


UNIT 37 - Airlines

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 38 - Trains

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 39 - Hotels

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 40 - Car Rentals

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 41 - Movies

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 42 - Theater

Tổng số từ vựng: 12


UNIT 43 - Music

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 44 - Museums

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 45 - Media

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 46 - Doctor’s Office

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 47 - Dentist’s Office

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 48 - Health Insurance

Tổng số từ vựng: 12


UNIT 49 - Hospitals

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 50 - Pharmacy

Tổng số từ vựng: 12

Bộ sách Career Paths Tourism - Book 1

UNIT 1 - About your guest

Tổng số từ vựng: 8

UNIT 2 - On the phone

Tổng số từ vựng: 7

UNIT 3 - Types of Restaurants

Tổng số từ vựng: 6

UNIT 4 - Lodging

Tổng số từ vựng: 8

UNIT 5 - At the airport

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 6 - Cruise ships

Tổng số từ vựng: 10


UNIT 7 - Train travel

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 8 - Bus travel

Tổng số từ vựng: 5

UNIT 9 - Renting a car

Tổng số từ vựng: 8

UNIT 10 - How do you pay?

Tổng số từ vựng: 7

UNIT 11 - Where to get money

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 12 - At the currency exchange office

Tổng số từ vựng: 9


UNIT 13 - How much does it cost?

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 14 - Giving warnings about crime

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 15 - Avoiding illness abroad

Tổng số từ vựng: 7

Bộ sách Career Paths Tourism - Book 2

UNIT 1 - Cultural differences

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 2 - Travel packages

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 3 - Giving directions

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 4 - Getting to and from the airport

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 5 - Talking about the weather

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 6 - International travel

Tổng số từ vựng: 13


UNIT 7 - Airport security

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 8 - Airport procedures

Tổng số từ vựng: 15

UNIT 9 - Travel delays

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 10 - Where’s my baggage?

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 11 - Explaining the bill

Tổng số từ vựng: 15

UNIT 12 - Negotiating prices

Tổng số từ vựng: 14


UNIT 13 - Locating help

Tổng số từ vựng: 16

UNIT 14 - Emergency!

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 15 - Talking about symptoms

Tổng số từ vựng: 15

Bộ sách Career Paths Toursim - Book 3

UNIT 1 - Communication by email

Tổng số từ vựng: 14

UNIT 2 - Taking a message

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 3 - Taking a seservations

Tổng số từ vựng: 14

UNIT 4 - Changing a reservation

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 5 - Problems with reservations

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 6 - Difficult customers

Tổng số từ vựng: 15


UNIT 7 - Farewell

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 8 - Methods of transportation

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 9 - Local attractions

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 10 - On a tour

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 11 - Discussing rules and policies a tour

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 12 - Release forms

Tổng số từ vựng: 13


UNIT 13 - Job advertisements

Tổng số từ vựng: 14

UNIT 14 - Preparing your curriculum vitae

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 15 - Getting a job

Tổng số từ vựng: 12

Bộ sách Cutting Edge ♠ Elementary - 3rd

UNIT 1 - People and places

Tổng số từ vựng: 61

UNIT 2 - People and things

Tổng số từ vựng: 85

UNIT 3 - Your life

Tổng số từ vựng: 95

UNIT 4 - Likes and dislikes

Tổng số từ vựng: 127

UNIT 5 - From A to B

Tổng số từ vựng: 134

UNIT 6 - Food and drink

Tổng số từ vựng: 125


UNIT 7 - Life stories

Tổng số từ vựng: 97

UNIT 8 - Fact or fiction?

Tổng số từ vựng: 98

UNIT 9 - Buy and sell

Tổng số từ vựng: 90

UNIT 10 - Look good

Tổng số từ vựng: 79

UNIT 11 - Nature

Tổng số từ vựng: 114

UNIT 12 - Good times

Tổng số từ vựng: 88


UNIT 13 - Live and learn

Tổng số từ vựng: 91

UNIT 14 - Keep in touch

Tổng số từ vựng: 83

Bộ sách Cutting Edge ♣ Pre-Intermediate - 3rd

UNIT 1 - Leisure and sport

Tổng số từ vựng: 64

UNIT 2 - Firsts and lasts

Tổng số từ vựng: 45

UNIT 3 - Work and rest

Tổng số từ vựng: 47

UNIT 4 - Special days

Tổng số từ vựng: 66

UNIT 5 - Your look

Tổng số từ vựng: 74

UNIT 6 - Going away

Tổng số từ vựng: 63


UNIT 7 - Success

Tổng số từ vựng: 76

UNIT 8 - Places to live

Tổng số từ vựng: 55

UNIT 9 - Places to live

Tổng số từ vựng: 62

UNIT 10 - Take care

Tổng số từ vựng: 85

UNIT 11 - The best things

Tổng số từ vựng: 62

UNIT 12 - Brand new

Tổng số từ vựng: 88


UNIT 13 - The right person

Tổng số từ vựng: 70

UNIT 14 - Money

Tổng số từ vựng: 50

Bộ sách Cutting Edge ♥ Intermediate - 3rd

UNIT 1 - Your world

Tổng số từ vựng: 68

UNIT 2 - Memory

Tổng số từ vựng: 52

UNIT 3 - Across the globe

Tổng số từ vựng: 52

UNIT 4 - Real lives

Tổng số từ vựng: 80

UNIT 5 - Go for it!

Tổng số từ vựng: 94

UNIT 6 - True stories

Tổng số từ vựng: 94


UNIT 7 - Must see!

Tổng số từ vựng: 80

UNIT 8 - Social life

Tổng số từ vựng: 35

UNIT 9 - Stuff!

Tổng số từ vựng: 72

UNIT 10 - Society and change

Tổng số từ vựng: 57

UNIT 11 - Rules

Tổng số từ vựng: 119

UNIT 12 - Your choice

Tổng số từ vựng: 61


Bộ sách Cutting Edge ♦ Upper Intermediate - 3rd

UNIT 1 - Getting on

Tổng số từ vựng: 41

UNIT 2 - Ups and downs

Tổng số từ vựng: 79

UNIT 3 - It all went wrong

Tổng số từ vựng: 53

UNIT 4 - Your mind

Tổng số từ vựng: 77

UNIT 5 - Face to face

Tổng số từ vựng: 37

UNIT 6 - Big ideas

Tổng số từ vựng: 35


UNIT 7 - Events

Tổng số từ vựng: 54

UNIT 8 - Strange but true

Tổng số từ vựng: 101

UNIT 9 - Getting it right

Tổng số từ vựng: 34

UNIT 10 - Media

Tổng số từ vựng: 35

UNIT 11 - Life issues

Tổng số từ vựng: 45

UNIT 12 - Fame

Tổng số từ vựng: 36


Bộ sách English For Accounting

UNIT 1 - Kiểm tra giữa học phần 1

Tổng số từ vựng: 25

UNIT 2 - Kiểm tra giữa học phần 2

Chúng tôi đang cập nhật nội dung này.....

UNIT 3 - Kiểm tra giữa học phần 3

Chúng tôi đang cập nhật nội dung này.....

Bộ sách Global Success - Lớp 6

UNIT 1 - My New School

Tổng số từ vựng: 15

UNIT 2 - My House

Tổng số từ vựng: 18

UNIT 3 - My Friends

Tổng số từ vựng: 17

UNIT 4 - My Neighbourhood

Tổng số từ vựng: 16

UNIT 5 - Natural Wonders Of Viet Nam

Tổng số từ vựng: 18

UNIT 6 - Our Tet Holiday

Tổng số từ vựng: 16


UNIT 7 - Television

Tổng số từ vựng: 18

UNIT 8 - Sports And Games

Tổng số từ vựng: 18

UNIT 9 - Cities Of The World

Tổng số từ vựng: 18

UNIT 10 - Our Houses In The Future

Tổng số từ vựng: 19

UNIT 11 - Our Greener World

Tổng số từ vựng: 19

UNIT 12 - Robots

Tổng số từ vựng: 19


Bộ sách Global Success - Lớp 7

UNIT 1 - Hobbies

Tổng số từ vựng: 21

UNIT 2 - Healthy Living

Tổng số từ vựng: 22

UNIT 3 - Community Service

Tổng số từ vựng: 23

UNIT 4 - Music And Arts

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 5 - Food And Drink

Tổng số từ vựng: 28

UNIT 6 - A Visit To A School

Tổng số từ vựng: 18


UNIT 7 - Traffic

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 8 - Films

Tổng số từ vựng: 22

UNIT 9 - Festivals Around The World

Tổng số từ vựng: 22

UNIT 10 - Energy Sources

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 11 - Travelling In The Future

Tổng số từ vựng: 22

UNIT 12 - English-Speaking Countries

Tổng số từ vựng: 23


Bộ sách Highly Recommended - New Edition

UNIT 1 -  Taking phone calls

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 2 -  Giving information

Tổng số từ vựng: 16

UNIT 3 -  Taking room reservations 

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 4 -  Taking restaurant bookings 

Tổng số từ vựng: 7

UNIT 5 -  Giving polite explanations 

Tổng số từ vựng: 7

UNIT 6 -  Receiving guests 

Tổng số từ vựng: 10


UNIT 7 -  Serving in the bar 

Tổng số từ vựng: 22

UNIT 8 -  Instructions 

Tổng số từ vựng: 16

UNIT 9 -  Taking a food order 

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 10 - Desserts and cheese 

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 11 - Talking about wine 

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 12 - Dealing with requests 

Tổng số từ vựng: 17


UNIT 13 - Describing dishes 

Tổng số từ vựng: 23

UNIT 14 - Dealing with complaints 

Tổng số từ vựng: 25

UNIT 15 - Jobs and workplaces 

Tổng số từ vựng: 18

UNIT 16 - Explaining and instructing 

Tổng số từ vựng: 21

UNIT 17 - Taking telephone requests 

Tổng số từ vựng: 18

UNIT 18 - Taking difficult phone calls 

Tổng số từ vựng: 22


UNIT 19 - Health and safety at work 

Tổng số từ vựng: 19

UNIT 20 - Giving directions indoors 

Tổng số từ vựng: 34

UNIT 21 - Giving directions outside 

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 22 - Facilities for the business traveller 

Tổng số từ vựng: 26

UNIT 23 - Offering help and advice 

Tổng số từ vựng: 35

UNIT 24 - Dealing with problems 

Tổng số từ vựng: 19


UNIT 25 - Paying bills 

Tổng số từ vựng: 15

UNIT 26 - Payment queries 

Tổng số từ vựng: 17

UNIT 27 - Applying for a job 

Tổng số từ vựng: 18

UNIT 28 - The interview 

Tổng số từ vựng: 17

UNIT 29 - Test Your Self

Chúng tôi đang cập nhật nội dung này.....

Bộ sách Intelligent Business ≻ Elementary

UNIT 1 - Contacts

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 2 - Teams

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 3 - Companies

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 4 - Offices

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 5 - Events

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 6 - Money

Tổng số từ vựng: 11


UNIT 7 - Projects

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 8 - Solutions

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 9 - Products

Tổng số từ vựng: 8

UNIT 10 - Competitors

Tổng số từ vựng: 8

UNIT 11 - Location

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 12 - Careers

Tổng số từ vựng: 11


UNIT 13 - Ideas

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 14 - Travel

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 15 - Trends

Tổng số từ vựng: 8

Bộ sách Intelligent Business ⊱ Pre-Intermediate

UNIT 1 - Activities

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 2 - Data

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 3 - Etiquette

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 4 - Image

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 5 - Success

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 6 - Future

Tổng số từ vựng: 13


UNIT 7 - Location

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 8 - Job-seeking

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 9 - Selling

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 10 - Price

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 11 - Insurance

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 12 - Service

Tổng số từ vựng: 11


UNIT 13 - Productivity

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 14 - Creativity

Tổng số từ vựng: 8

UNIT 15 - Motivation

Tổng số từ vựng: 9

Bộ sách Intelligent Business ⋟ Intermediate

UNIT 1 - Companies

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 2 - Leadership

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 3 - Strategy

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 4 - Pay

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 5 - Development

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 6 - Marketing

Tổng số từ vựng: 9


UNIT 7 - Outsourcing

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 8 - Finance

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 9 - Recruitment

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 10 - Counterfeiting

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 11 - Markets

Tổng số từ vựng: 15

UNIT 12 - Lobbies

Tổng số từ vựng: 16


UNIT 13 - Communication

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 14 - Logistics

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 15 - Innovation

Tổng số từ vựng: 8

Bộ sách Intelligent Business ▻ Upper Intermediate

UNIT 1 - Alliances

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 2 - Projects

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 3 - Teamworking

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 4 - Information

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 5 - Technology

Tổng số từ vựng: 8

UNIT 6 - Advertising

Tổng số từ vựng: 9


UNIT 7 - Law

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 8 - Brands

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 9 - Investment

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 10 - Energy

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 11 - Going Public

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 12 - Competition

Tổng số từ vựng: 11


UNIT 13 - Banking

Tổng số từ vựng: 8

UNIT 14 - Training

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 15 - Consulting

Tổng số từ vựng: 5

Bộ sách Market Leader Pre-intermediate - Third Edition

UNIT 1 - Careers

Tổng số từ vựng: 36

UNIT 2 - Companies

Tổng số từ vựng: 53

UNIT 3 - Selling

Tổng số từ vựng: 44

UNIT 4 - Great Ideas

Tổng số từ vựng: 21

UNIT 5 - Stress

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 6 - Entertaining

Tổng số từ vựng: 37


UNIT 7 - New Business

Tổng số từ vựng: 25

UNIT 8 - Marketing

Tổng số từ vựng: 19

UNIT 9 - Planning

Tổng số từ vựng: 26

UNIT 10 - Managing People

Tổng số từ vựng: 22

UNIT 11 - Conflict

Tổng số từ vựng: 19

UNIT 12 - Products

Tổng số từ vựng: 25


Bộ sách Q Skills for Success - Reading and Writing - Level 1 - 2nd

UNIT 1 - Bussiness

Tổng số từ vựng: 15

UNIT 2 - Global Studies

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 3 - Sociology

Tổng số từ vựng: 15

UNIT 4 - Physiology

Tổng số từ vựng: 14

UNIT 5 - Psychology

Tổng số từ vựng: 16

UNIT 6 - Ethics

Tổng số từ vựng: 16


UNIT 7 - Behavioral Science

Tổng số từ vựng: 17

UNIT 8 - Psychology

Tổng số từ vựng: 17

Bộ sách Q Skills for Success - Reading and Writing - Level 2 - 2nd

UNIT 1 - Marketing

Tổng số từ vựng: 15

UNIT 2 - Psychology

Tổng số từ vựng: 16

UNIT 3 - Social Psychology

Tổng số từ vựng: 16

UNIT 4 - Sociology

Tổng số từ vựng: 16

UNIT 5 - Business

Tổng số từ vựng: 17

UNIT 6 - Information Technology

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 7 - Environmental studies

Tổng số từ vựng: 19

UNIT 8 - Public Health

Tổng số từ vựng: 20

Bộ sách Q Skills for Success - Reading and Writing - Level 3 - 2nd

UNIT 1 - Sociology

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 2 - Nutritional Science

Tổng số từ vựng: 19

UNIT 3 - Information Technology

Tổng số từ vựng: 18

UNIT 4 - Marketing

Tổng số từ vựng: 19

UNIT 5 - Psychology

Tổng số từ vựng: 19

UNIT 6 - Philosophy

Tổng số từ vựng: 17


UNIT 7 - Economics

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 8 - Behavioral Studies

Tổng số từ vựng: 19

Bộ sách Q Skills for Success - Reading and Writing - Level 4 - 2nd

UNIT 1 - Sociology

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 2 - Consumer Behavior

Tổng số từ vựng: 21

UNIT 3 - Developmental Psychology

Tổng số từ vựng: 15

UNIT 4 - Anthropology

Tổng số từ vựng: 17

UNIT 5 - Nutritional Science

Tổng số từ vựng: 19

UNIT 6 - Education

Tổng số từ vựng: 22


UNIT 7 - Anthropology

Tổng số từ vựng: 14

UNIT 8 - Psychology

Tổng số từ vựng: 13

Bộ sách Q Skills for Success - Reading and Writing - Level 5 - 2nd

UNIT 1 - Linguistics

Tổng số từ vựng: 24

UNIT 2 - Sociology

Tổng số từ vựng: 24

UNIT 3 - Media Studies

Tổng số từ vựng: 24

UNIT 4 - International Relations

Tổng số từ vựng: 25

UNIT 5 - Urban Planning

Tổng số từ vựng: 24

UNIT 6 - Ecology

Tổng số từ vựng: 22


UNIT 7 - Psychology

Tổng số từ vựng: 23

UNIT 8 - Health Sciences

Tổng số từ vựng: 24

Bộ sách Smart Start 2

UNIT 1 - Getting Started

Tổng số từ vựng: 14

UNIT 2 - Feelings

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 3 - Shapes

Tổng số từ vựng: 4

UNIT 4 - Numbers

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 5 - Animals

Tổng số từ vựng: 5

UNIT 6 - Free time activities

Tổng số từ vựng: 7


UNIT 7 - Arround town

Tổng số từ vựng: 4

UNIT 8 - Clothes

Tổng số từ vựng: 8

UNIT 9 - Transportation

Tổng số từ vựng: 4

UNIT 10 - Classroom Activities

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 11 - Days of week

Tổng số từ vựng: 4

Bộ sách Smart Start 3

UNIT 1 - Getting Started

Tổng số từ vựng: 18

UNIT 2 - My Friends

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 3 - Family

Tổng số từ vựng: 17

UNIT 4 - School

Tổng số từ vựng: 23

UNIT 5 - Home

Tổng số từ vựng: 21

UNIT 6 - Sports And Hobbies

Tổng số từ vựng: 20


UNIT 7 - Clothes

Tổng số từ vựng: 18

UNIT 8 - Toys

Tổng số từ vựng: 26

UNIT 9 - Food

Tổng số từ vựng: 21

Bộ sách Speakout → Elementary 2nd Edition

UNIT 1 - Welcome

Tổng số từ vựng: 96

UNIT 2 - Lifestyle

Tổng số từ vựng: 55

UNIT 3 - People

Tổng số từ vựng: 52

UNIT 4 - Places

Tổng số từ vựng: 32

UNIT 5 - Food

Tổng số từ vựng: 77

UNIT 6 - The past

Tổng số từ vựng: 31


UNIT 7 - Holidays

Tổng số từ vựng: 38

UNIT 8 - Now

Tổng số từ vựng: 35

UNIT 9 - Transport

Tổng số từ vựng: 39

UNIT 10 - Plans

Tổng số từ vựng: 68

UNIT 11 - Health

Tổng số từ vựng: 18

UNIT 12 - Experiences

Tổng số từ vựng: 42


Bộ sách Speakout ↠ Pre-Intermediate 2nd Edition

UNIT 1 - Life

Tổng số từ vựng: 16

UNIT 2 - Work

Tổng số từ vựng: 45

UNIT 3 - Time out

Tổng số từ vựng: 30

UNIT 4 - Great minds

Tổng số từ vựng: 45

UNIT 5 - Travel

Tổng số từ vựng: 29

UNIT 6 - Fitness

Tổng số từ vựng: 74


UNIT 7 - Changes

Tổng số từ vựng: 32

UNIT 8 - Money

Tổng số từ vựng: 32

UNIT 9 - Nature

Tổng số từ vựng: 32

UNIT 10 - Society

Tổng số từ vựng: 26

UNIT 11 - Technology

Tổng số từ vựng: 14

UNIT 12 - Fame

Tổng số từ vựng: 21


Bộ sách Speakout ↦ Intermediate 2nd Edition

UNIT 1 - Identity

Tổng số từ vựng: 67

UNIT 2 - Tales

Tổng số từ vựng: 37

UNIT 3 - Future

Tổng số từ vựng: 38

UNIT 4 - Jobs

Tổng số từ vựng: 66

UNIT 5 - Solutions

Tổng số từ vựng: 92

UNIT 6 - Emotion

Tổng số từ vựng: 41


UNIT 7 - Success

Tổng số từ vựng: 60

UNIT 8 - Communities

Tổng số từ vựng: 71

UNIT 9 - History

Tổng số từ vựng: 102

UNIT 10 - World

Tổng số từ vựng: 61

Bộ sách Speakout ↪ Intermediate Plus 2nd Edition

UNIT 1 - Lifestyles

Tổng số từ vựng: 22

UNIT 2 - Makers

Tổng số từ vựng: 85

UNIT 3 - Challenges

Tổng số từ vựng: 54

UNIT 4 - Science

Tổng số từ vựng: 55

UNIT 5 - Explore

Tổng số từ vựng: 62

UNIT 6 - Goodness

Tổng số từ vựng: 40


UNIT 7 - Arts

Tổng số từ vựng: 29

UNIT 8 - Knowledge

Tổng số từ vựng: 48

Bộ sách Speakout ⇀ Upper Intermediate 2nd Edition

UNIT 1 - New things

Tổng số từ vựng: 85

UNIT 2 - Issues

Tổng số từ vựng: 39

UNIT 3 - Stories

Tổng số từ vựng: 58

UNIT 4 - Downtime

Tổng số từ vựng: 36

UNIT 5 - Ideas

Tổng số từ vựng: 72

UNIT 6 - Age

Tổng số từ vựng: 52


UNIT 7 - Media

Tổng số từ vựng: 48

UNIT 8 - Behaviour

Tổng số từ vựng: 53

UNIT 9 - Trouble

Tổng số từ vựng: 93

UNIT 10 - Culture

Tổng số từ vựng: 48

Bộ sách Speakout ⇢ Advance 2nd Edition

UNIT 1 - Origins

Tổng số từ vựng: 48

UNIT 2 - Opinion

Tổng số từ vựng: 53

UNIT 3 - Places

Tổng số từ vựng: 58

UNIT 4 - Justice

Tổng số từ vựng: 48

UNIT 5 - Secrets

Tổng số từ vựng: 66

UNIT 6 - Trends

Tổng số từ vựng: 44


UNIT 7 - Freedom

Tổng số từ vựng: 107

UNIT 8 - Time

Tổng số từ vựng: 40

UNIT 9 - Inspiration

Tổng số từ vựng: 47

UNIT 10 - Horizons

Tổng số từ vựng: 51