Học từ vựng | Vocabulary learning


Học từ vựng

Bộ sách Intelligent Business ⋟ Intermediate

UNIT 1 - Companies

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 2 - Leadership

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 3 - Strategy

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 4 - Pay

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 5 - Development

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 6 - Marketing

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 7 - Outsourcing

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 8 - Finance

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 9 - Recruitment

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 10 - Counterfeiting

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 11 - Markets

Tổng số từ vựng: 15

UNIT 12 - Lobbies

Tổng số từ vựng: 16

UNIT 13 - Communication

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 14 - Logistics

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 15 - Innovation

Tổng số từ vựng: 8