Học từ vựng | Vocabulary learning


Học từ vựng

Bộ sách Speakout ↠ Pre-Intermediate 2nd Edition

UNIT 1 - Life

Tổng số từ vựng: 16

UNIT 2 - Work

Tổng số từ vựng: 45

UNIT 3 - Time out

Tổng số từ vựng: 30

UNIT 4 - Great minds

Tổng số từ vựng: 45

UNIT 5 - Travel

Tổng số từ vựng: 29

UNIT 6 - Fitness

Tổng số từ vựng: 74

UNIT 7 - Changes

Tổng số từ vựng: 32

UNIT 8 - Money

Tổng số từ vựng: 32

UNIT 9 - Nature

Tổng số từ vựng: 32

UNIT 10 - Society

Tổng số từ vựng: 26

UNIT 11 - Technology

Tổng số từ vựng: 14

UNIT 12 - Fame

Tổng số từ vựng: 21