1. benefit (n)
/ˈben.ə.fɪt/
lợi, lợi ích
a helpful or good effect
2. rest (v)
/ rest/
nghỉ ngơi
to (cause someone or something to) stop doing a particular activity or stop being active for a period of time in order to relax and get back your strength
3. effect (n)
/ əˈfekt/
tác động, ảnh hưởng
the result of a particular influence
4. trouble (n)
/ ˈtrʌb.əl/
điều lo lắng, điều phiền toái
a problem, or difficulties
5. proud (adj)
/ praʊd/
tự hào
feeling pleasure and satisfaction because you or people connected with you have done or got something good
6. certain (adj)
/ˈsɝː.tən/
chắc chắn, nhất định
having no doubt or knowing exactly that something is true, or known to be true, correct, exact, or effective
7. chance (n)
/tʃæns/
cơ hội
an occasion that allows something to be done
8. essential (adj)
/ɪˈsen.ʃəl/
cần thiết
necessary or needed
9. far (adj)
/fɑːr/
xa, xa xôi
at, to, or from a great distance in space or time
10. focus (v)
/ˈfoʊ.kəs/
tập trung
to direct attention toward something or someone
11. function (n)
/ˈfʌŋk.ʃən/
chức năng
a purpose or duty, or the way something or someone works
12. grass (n)
/ɡræs/
cỏ
the green leaves that cover the ground
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00