/ klɪr/
rõ, trong

2. contribute (v)
/kənˈtrɪb.juːt/
đóng góp, góp phần

9. review (n)
/ rɪˈvjuː/
sự xem lại, sự đánh giá

10. social (adj)
/ ˈsoʊ.ʃəl/
xã hội

11. spread (v)
/ spred/
trải ra, phết lên

12. study (n)
/ ˈstʌd.i/
sự học hỏi, nghiên cứu

13. trend (n)
/trend/
khuynh hướng
|
Thời gian học
00:00
|