1. drink (n)
/drɪŋk/
hớp, ngụm
2. book (n)
/bʊk/
sách
3. football (n)
/ˈfʊt.bɑːl/
bóng đá
4. waitress (n)
/ˈweɪ.trəs/
nữ phục vụ
5. sportswoman (n)
/ˈspɔːrtsˌwʊm.ən/
vận động viên nữ
6. o’clock (adv)
/əˈklɑːk/
giờ
7. coffee (n)
/ˈkɑː.fi/
cà phê
8. film (n)
/fɪlm/
phim
9. TV (n)
/ˌtiːˈviː/
ti vi
10. running (n)
/ˈrʌn.ɪŋ/
việc chạy, sự chạy bộ
11. restaurant (n)
/ˈres.tə.rɑːnt/
nhà hàng
12. newspaper (n)
/ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/
báo
13. magazine (n)
/ˌmæɡ.əˈziːn/
tạp chí
14. music (n)
/ˈmjuː.zɪk/
nhạc
15. exercise (n)
/ˈek.sɚ.saɪz/
sự tập thể dục