1. career (n)
/ kəˈrɪr/
nghề nghiệp, sự nghiệp
the job or series of jobs that you do during your working life, especially if you continue to get better jobs and earn more money
2. aunt (n)
/ ænt/
cô, dì, mợ
the sister of someone’s mother or father, or the wife of someone’s uncle
3. candidate (n)
/ ˈkæn.dɪ.dət /
ứng viên
a person who is competing to get a job or elected position
4. cousin (n)
/ ˈkʌz.ən/
em họ
a child of a person's aunt or uncle, or, more generally, a distant (= not close) relation
5. enthusiastic (adj)
/ ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/
nhiệt tâm, hăng hái
showing enthusiasm
6. grandparent (n)
/ ˈɡræn.per.ənt/
ông bà
the father or mother of a person's father or mother
7. guardian (n)
/ ˈɡɑːr.di.ən/
người giám hộ
A person who has the legal right and responsibility of taking care of someone who cannot take care of themselves, such as a child whose parents have died.
8. half-brother (n)
/ ˈhæfˌbrʌð.ɚ/
anh em cùng cha khác mẹ
a brother who is the son of only one of your parents
10. in-laws (n)
/ ˈɪn.lɑː/
bên vợ hoặc chồng
a parent of your husband or wife or a member of his or her family
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00